Tin tức nổi bật
Nên chọn FORD RANGER XLS 4x4 hay SPORT 4x4 2024
02-10-2024 15:30Sự kiện lái thử xe Ford toàn quốc từ ngày 20/10-24/11/2024
02-10-2024 14:48Bảng Giá Xe Ford kèm ưu đãi mới nhất tháng 10/2024
02-10-2024 09:26Sản phẩm nổi bật

Everest Titanium 2.0L AT 4x4

Ford Territory Sport

Ford Territory Titanium X

Ford Transit Trend 16 chỗ

Ford Transit Trend VAN 6 chỗ

Ford Ranger XLS 6AT 4X2

Ford Ranger Wildtrak 10AT 4X4

Ford Ranger Wildtrak 10AT 4X4 (Vàng Lux/ Đỏ Cam)

Ranger Stormtrak AT 4X4

Ford Ranger Raptor Thế Hệ Mới (Cam, Xám)
So Sánh Phiên Bản Ford Everest Platinum Và Titanium 4×4
Đứng trước sự lựa chọn giữa Ford Everest Platinum và Titanium 4×4, bạn có thể đang phân vân không biết nên chọn phiên bản nào. Đừng lo, bài viết sau đây chúng tôi sẽ so sánh chi tiết về hai phiên bản bao gồm: thông số kỹ thuật, thiết kế, hiệu suất vận hành, các tính năng an toàn và tiện nghi, cùng với giá bán để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.
So sánh phiên bản Ford Everest Platinum và Titanium 4×4.
So Sánh Ford Everest Platinum Và Titanium 4×4 – Thông Số Kỹ Thuật
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật cơ bản của hai phiên bản:
Thông Số Kỹ Thuật | Phiên Bản | |
Everest Titanium 2.0L 10AT 4×4 | Everest Platinum 2.0L 10AT 4×4 | |
Động cơ & Tính năng vận hành | ||
Động cơ | Bi – Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cap kém, có làm mát khí nạp | |
Công suất cực đại (PS/ vòng/ phút) | 210/ 3750 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/ vòng/ phút) | 500/ 1750 – 2000 | |
Hệ dẫn động | 2 cầu chủ động | |
Chế độ lái | Có (6 chế độ lái) | |
Hộp số | Tự động 10 cấp điện tử | |
Tay lái | Trợ lực điện | |
Kích thước | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4914 x 1923 x 1841 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2900 | |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 | |
Hệ thống treo | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage | |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước và sau | Phanh đĩa | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Cỡ lốp | 255/ 55R20 |
So Sánh Ford Everest Platinum Và Titanium 4×4 – Thiết Kế Ngoại Thất
Cả hai phiên bản đều có phong cách thiết kế mạnh mẽ, tinh tế và hiện đại. Tuy nhiên, phiên bản Everest Platinum vẫn trông cao cấp hơn phiên bản Everest Titanium 4×4.
Vị trí đầu xe
Giống nhau: đều được trang bị đèn pha LED Matrix với đèn Led ban ngày hình chữ C, đèn sương mù Led, camera phía trước tích hợp logo Ford, rada, cảm biến va chạm & hỗ trợ đỗ xe, 2 móc kéo phía trước và cản phía trước được sơn màu trắng giống nhau.
Khác nhau:
- Everest Titanium 4×4: mặt ca lăng và ốp viền đèn sương mù được mạ lớp crom tạo điểm nhấn tinh tế và hiện đại. Lưới tản nhiệt dạng tổ ong màu sơn đen mang cảm giác mạnh mẽ.
- Everest Platinum: mặt ca lăng, ốp viền đèn sương mù và lưới tản nhiệt dạng tổ ong được bọc chất liệu crom cao cấp tạo sự sang trọng và đẳng cấp. Ngoài ra, phía trước nắp capo được gắn dòng chữ “PLATINUM” giao diện 3D giúp phiên bản này trông ấn tượng và nổi bật.
Everest Titanium 4×4
Everest Platinum 4×4
Cả hai phiên bản đều có thiết kế mạnh mẽ, tinh tế và hiện đại. Tuy nhiên, phiên bản Everest Platinum trông cao cấp và nổi bật hơn phiên bản Everest Titanium 4×4.Vị trí thân xe
Giống nhau: thân xe thiết kế trông khỏe khoắn và mạnh mẽ với các đường gần dập nổi cùng trang bị mâm xe hợp kim nhôm kích thước 20 inch (thông số lốp: 255/ 55R20), bệ bước chân, gương chiếu hậu tích hợp camera 360 độ.
Khác nhau:
- Everest Titanium 4×4: kiểu mâm 6 chấu hình chữ Y, logo chữ “TITANIUM” trên cánh cửa xe phía trước, thanh giá nóc dọc thấp và các điểm nhấn mạ crom tại các vị trí: ốp viền chân kính, ốp tay nắm cửa, ốp gương chiếu hậu, ốp bệ bước chân và ốp viền mang cá.
- Everest Platinum: kiểu mâm 6 chấu hình chữ V, logo 3D chữ “PLATINUM” trên cánh cửa xe phía trước, thanh giá nọc dọc cao và các điểm nhấn mạ crom cao cấp tại các vị trí: ốp viền chân kính, ốp bệ bước chân và ốp viền mang cá.
Everest Titanium 4×4
Everest Platinum 4×4
Hai phiên bản có thiết kế thân xe trông khỏe khoắn, mạnh mẽ và đều được trang bị mâm xe kích thước 20 inch.Vị trí đuôi xe
Giống nhau: cả hai phiên bản đều có các trang bị: đèn phanh trên cao, đèn hậu Full Led với dải Led hình chữ L đặt nằm ngang, trang bị camera lùi, các cảm biến va chạm và đèn sương mù.
Khác nhau: điểm phân biệt giữa hai phiên bản khi nhìn từ vị trí phía sau là:
- Phiên bản Everest Titanium 4×4: với chữ “EVEREST” đặt chính giữa cốp xe và ký hiệu chữ “TITANIUM” phía bên dưới cốp xe.
- Phiên bản Everest Platinum: với chữ “PLATINUM” đặt chính giữa cốp xe và ký hiệu chữ “EVEREST” phía bên dưới cốp xe.
Everest Titanium 4×4
Everest Platinum 4×4
Nhìn chung, thiết kế đuôi xe của hai phiên bản không có nhiều sự khác biệt nào ngoài các ký hiệu dùng để nhận diện phiên bản.Đăng ký hoặc gọi ngay Hotline để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
So Sánh Ford Everest Platinum Và Titanium 4×4 – Thiết Kế Nội Thất
Bên trong, cả hai phiên bản đều có thiết nội thất rộng rãi, tiện nghi và hiện đại. Tuy nhiên, phiên bản Everest Platinum được trang bị nhiều tiện nghi cao cấp hơn so với phiên bản Everest Titanium 4×4.
Giống nhau:
- Trang bị màn hình lái kỹ thuật số kích thước 12,4 inch
- Màn hình trung tâm cảm ứng 12 inch/ điều khiển giọng nói SYNC 4A
- Vô lăng bọc da, tích hợp đầy đủ các nút bấm điều khiển và tùy chỉnh 4 hướng
- Điều hòa khí hậu 2 vùng độc lập, có điều chỉnh làm mát khoang hành khách phía sau
- Trang bị: sạc không dây, phanh tay điện tử, cần số điện tử, núm xoay tùy chỉnh chế độ dẫn động và chế độ lái, nút bấm khởi động
- Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
- Gương chiếu hậu trong tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày và đêm
- Đèn Led nội thất phía trên taplo và cửa xe phía trước
- Hàng ghế thứ 3 gập điện
Khác nhau:
- Everest Titanium 4×4: ghế ngồi bọc da + Vinyl tổng hợp, hàng ghế trước chỉnh điện 8 hướng, hệ thống âm thanh 8 loa, chất lượng âm thanh ở mức gọi là tương đối cho không gian với 7 người ngồi trên xe.
- Everest Platinum: ghế ngồi bọc da cao cấp, hàng ghế trước với tính năng sấy và làm mát, chỉnh điện 10 hướng, nhớ vị trí ghế lái. Logo “PLATINUM” thiết kế 3D được đặt tại vị trí phía trên bảng taplo và lưng hàng ghế phía trước trông cao cấp và hiện đại. Hệ thống âm thanh 12 loa B&O cho âm thanh và những bản nhạc đầy chất lượng. Ngoài ra, hàng ghế thứ 2 trên phiên bản này còn tích hợp thêm tính năng sưởi.
Dưới đây là hình ảnh nội thất thực tế của phiên bản Everest Titanium 4×4 và Platinum 4×4:
Everest Titanium 4×4
Everest Platinum 4×4
Phiên bản Everest Titanium 4×4 có thiết kế nội thất rộng rãi, hiện đại và tiện nghi không quá cao cấp.
Phiên bản Everest Platinum có thiết kế nội thất rộng rãi, hiện đại và tiện nghi cao cấp.So Sánh Ford Everest Platinum Và Titanium 4×4 – Khả Năng Vận Hành
Động cơ và hộp số
Cũng như phiên bản Everest Titanium 4×4, phiên bản Everest Platinum tại thị trường Nam vẫn chỉ trang bị động cơ Bi – Turbo Diesel 2.0L i4 với tiêu chuẩn khí thải Euro 5, kết hợp cùng với hộp số tự động 10 cấp cho công suất cực đại 201 mã lực và mô men xoắn cực đại 500 (Nm).
Khung gầm và hệ thống treo
Cả hai phiên bản đều có chung hệ thống khung gầm kiểu body – one frame (khung gầm rời) và hệ thống treo với:
- Hệ thống treo trước: độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng
- Hệ thống treo sau: lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage.
Dẫn động và kiểm soát địa hình
Cả Everest Platinum và Everest Titanium 4×4 đều có tùy chọn hệ dẫn động và khả năng kiểm soát địa hình giống nhau. Hệ dẫn động với 3 chế độ tùy chọn: 2H, 4H và 4L. Khả năng kiểm soát địa hình với tùy chọn 6 chế độ lái theo các loại địa hình khác nhau, bao gồm các chế độ: Normal (Lái bình thường), Eco (Tiết kiệm), Tow/Haul (Kéo moóc/Chở hàng), Slippery (Trơn trượt), Mud/Ruts* (Bùn/Lầy), Sand* (Cát).
So Sánh Ford Everest Platinum Và Titanium 4×4 – An Toàn Và Tiện Nghi
So sánh về trang bị an toàn
Tính Năng An Toàn | Phiên Bản | |
Everest Titanium 2.0L 10AT 4×4 | Everest Platinum 2.0L 10AT 4×4 | |
Túi khí an toàn | 7 túi khí | |
Camera | Camera toàn cảnh (360 độ) | |
Cảm biến đỗ xe | Cảm biến trước và sau | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | |
Hệ thống kiểm soát đổ đèo | Có | |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Có | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Có | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | |
Hệ thống chống trộm | Có |
So sánh về trang bị tiện nghi
Trang Bị Tiện Nghi | Phiên Bản | |
Everest Titanium 2.0L 10AT 4×4 | Everest Platinum 2.0L 10AT 4×4 | |
Đèn pha phía trước | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc, chống chói tự động | |
Đèn sương mù | LED | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Có | |
Cửa hậu | Đóng/ mở điện | |
Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng độc lập | |
Vật liệu ghế | Da +Vinyl tổng hợp | Da cao cấp có thông gió, sưởi ghế |
Tay lái bọc da | Có | |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái và ghế phụ chỉnh điện 8 hướng | Ghế lái và ghế phụ chỉnh điện 10 hướng có nhớ vị trí ghế lái |
Sấy ghế hàng ghế thứ 2 | Không | Có |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/ đêm | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chống kẹt cho cả 2 hàng ghế) | |
Hệ thống âm thanh | AM/ FM/ MP3/ Ipod & USB, Bluetooth (8 loa) | AM/ FM/ MP3/ Ipod & USB, Bluetooth (12 loa B&O) |
Màn hình trung tâm giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 12 inch/ điều khiển giọng nói SYNC 4A | |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình kỹ thuật số 12.4 inch | |
Sạc không dây | Có | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
So Sánh Ford Everest Platinum Và Titanium 4×4 – Giá Xe
Dưới đây là bảng giá niêm yết của hai phiên bản:
Phiên Bản | Màu Xe | Giá Niêm Yết (VNĐ) |
Everest Titanium 2.0L 10AT 4×4 | Đen, Xám, Nâu, Bạc | 1,468,000,000 |
Trắng tuyết | 1,475,000,000 | |
Everest Platinum 2.0L 10AT 4×4 | Đen, Xám, Nâu | 1,545,000,000 |
Trắng | 1,552,000,000 |
Lưu ý (*): Giá niêm yết đã bao gồm thuế 10% VAT, nhưng chưa bao gồm chi phí đăng ký và chương trình khuyến mãi áp dụng tùy theo từng thời điểm.
Như vậy, phiên bản Everest Platinum có mức giá niêm yết cao hơn từ 70 – 84 triệu tùy từng màu xe so với phiên bản Everest Titanium 4×4. Tuy nhiên, mức chênh lệch về giá xe giữa 2 phiên bản không phải là quá cao so với những tiện nghi đáng giá được trang bị trên phiên bản Everest Platinum.
Kết Luận
Cả hai phiên bản Ford Everest Platinum và Titanium 4×4 đều là những lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một chiếc SUV 7 chỗ mạnh mẽ, tiện nghi và hiện đại.
- Nếu bạn đánh giá cao sự sang trọng, đẳng cấp và muốn trải nghiệm những tiện nghi tốt nhất thì phiên bản Everest Platinum là lựa chọn không thể bỏ qua.
- Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe với mức giá phải chăng hơn nhưng vẫn đầy đủ tính năng an toàn và tiện nghi không quá cao cấp thì phiên bản Everest Titanium 4×4 sẽ là sự lựa phù hợp dành cho bạn.
Bài viết liên quan
So sánh Ford Territory Sport và Territory Titanium , nên chọn phiên bản nào?
11-04-2025 09:24So sánh Ford Territory Sport và Territory Titanium , nên chọn phiên bản nào?
So sánh Ford Territory Sport và Territory Titanium X, nên chọn phiên bản nào?
11-04-2025 09:24So sánh Ford Territory Sport và Territory Titanium X, nên chọn phiên bản nào?
So sánh Ford Territory Sport và Territory Titanium X
11-04-2025 09:11Trong bài viết này, Ford Gia Định sẽ giúp quý khách hàng “So sánh Ford Territory Sport và Territory Titanium”. Như quý khách đã biết, năm 2024, Ford ra mắt phiên bản Ford Territory Sport với thiết kế trẻ trung, năng động, ấn tượng. Định vị sản phẩm Ford Territory Sport nằm giữa 2 phiên bản nổi tiếng của nhà Terirtory là Ford Titanium và Ford Titanium X. Vậy phiên bản Ford Territory Sport này có g
So Sánh Ford Territory Titanium Và Titanium X chọn mua phiên bản nào?
04-04-2025 15:14Giữa phiên bản Ford Territory Titanium và Titanium X nên chọn mua phiên bản nào?
So sánh Ford Territory Trend và Titanium 2025
07-03-2025 11:33Với sự chênh lệch như vậy; Ford Gia Định xin gửi tới quý khách hàng bảng so sánh giữa 2 phiên bản Ford Territory Trend và Titanium 2025. Để quý khách hàng có thể có lựa chọn phù hợp cho mình.
So sánh phân biệt điểm khác nhau giữa Ford Everest Sport và Titanium AT 4x2 2025
02-03-2025 09:57Trong phân khúc SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam, Ford Everest là cái tên khá nổi bật và nhận được nhiều cảm tình từ khách hàng. Tại Việt Nam, Ford Everest 2025 thế hệ mới được trình làng và phân phối bày bán với 5 phiên bản. Trong đó, sự xuất hiện đầy mới mẻ của biến thể Sport đã khiến người tiêu dùng và giới chuyên môn đặt lên bàn cân so sánh giữa Ford Everest Sport với Titanium 4×2 AT. Bài viế
Đánh giá sự khác biệt giữa Everest Sport và Titanium 4x2
01-03-2025 10:13Trong phân khúc SUV 7 chỗ tại thị trường Việt Nam, Ford Everest là cái tên khá nổi bật và chiếm được nhiều cảm tình của khách hàng. Và để quý khách có cái nhìn khái quát hơn và lựa chọn cân nhắc đâu sẽ là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn nhất? Sau đây sẽ là những thông tin chi tiết mà Thanh Xuân Ford muốn gửi đến bạn đọc, hãy cùng tham khảo ngay nhé!
So Sánh Phiên Bản Ford Everest Sport Và Titanium
25-02-2025 08:58So Sánh Phiên Bản Ford Everest Sport Và Titanium
So Sánh Ford Everest Sport Và Titanium 4×2 – Chọn Mua Bản Nào?
17-02-2025 09:23Ford Everest Sport và Titanium 4×2 đều là phiên bản số tự động 1 cầu của dòng xe 7 chỗ Ford Everest. Tuy nhiên, giữa hai phiên bản có sự khác biệt về: giá bán, phong cách thiết kế, an toàn và tiện nghi. Bài viết này chúng tôi sẽ so sánh chi tiết về hai phiên bản để giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.
So sánh các phiên bản Ford Territory 2025: giá bán, thông số kỹ thuật
10-01-2025 16:01Ford Territory 2025 ra mắt tại Việt Nam vào ngày 10/10/2022, mang đến một mẫu SUV cỡ trung hiện đại với thiết kế trẻ trung và công nghệ tiên tiến. Lắp ráp trong nước, Territory 2025 có giá cạnh tranh, trở thành đối thủ đáng gờm của các mẫu xe như Honda CR-V, Mazda CX-5, Kia Sportage và Hyundai Tucson.
Điều gì ngăn cản Ford Territory đến với ngôi vị số 1 của phân khúc C-SUV?
10-01-2025 15:59Tại phân khúc SUV cỡ C, Ford Territory chỉ có thể nằm ở vị trí thứ 2. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn được xem là có doanh số tốt với hãng xe Mỹ, khi bán ra hơn 10.000 chiếc sau 1 năm ra mắt.
So sánh Ford Territory và Hyundai Tucson: Nên mua xe nào?
10-01-2025 15:58Một trong những xu hướng phổ biến hiện nay trên thị trường ô tô Việt Nam là sự phát triển của dòng xe Crossover cỡ C. Với thiết kế đa dụng, tính năng ưu việt và giá cả hợp lý, các mẫu xe này đang thu hút được sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng.