Mitsubishi Xpander MT

Giá bán 560,000,000 VND

KHUYẾN MÃI CỰC SỐC

Nhận xe chỉ từ 99 triệu

🎁Ưu đãi:

- Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ 

-  01 Năm bảo hiểm vật chất

- Combo Phụ kiến cấp

(Ưu đãi áp dụng tùy dòng xe)

  • --------------------------------
  • Hỗ trợ trả góp lên đến 100% giá trị xe ,  tối đa lên đến 8 năm.
  • Lãi suất ưu đãi chỉ 0.63%/ Tháng.
  • Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… Duyệt hồ sơ nhanh chóng.
  • Hỗ trợ chứng minh nguồn thu.
  • Bảo hành lên đến 5 năm hoặc 100.000km, hệ thống bảo dưỡng toàn quốc.

Các Mitsubishi Xpander khác

03.5555.7950‬‬ Hãy liên hệ ngay để được mua xe với giá tốt nhất!

NHẬN BÁO GIÁ XE

Chi tiết

Mitsubishi Xpander AT Premium là một phiên bản hướng đến khách hàng sử dụng cho mục đích gia đình với giá bán khá hợp lý là 648 triệu đồng. Với nhiều điểm mới cực kỳ đáng giá giúp cho mẫu xe này nhanh chóng đáp trả sự thách thức đến từ Toyota Veloz hay Honda BR-V trước đó. 

Phiên bản Mitsubishi Xpander AT Premium 2024

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander AT Premium 2024

Tên xe Mitsubishi Xpander AT Premium
Số chỗ ngồi 07
Kiểu xe MPV
Kích thước DxRxC (mm) 4.595 x 1.750 x 1.700
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
Khoảng sáng gầm xe (mm) 225 
Động cơ MIVEC 1.5L
Công suất cực đại 104 mã lực
Momen xoắn cực đại 141 Nm
Hộp số 4AT
Hệ dẫn động FWD
Cỡ mâm 17 inch

Giá bán Mitsubishi Xpander

Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi tháng 05/2024
Xpander MT-CKD 560.000.000

– Hỗ trợ 100% trước bạ 

– Camera toàn cảnh 360º (Trị giá 20.000.000 VNĐ) (Premium)

– Giảm giá tiền mặt khi gọi đến Hotline

– Tặng bảo hiểm thân xe *

– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) (MT)

– Phiếu nhiên liệu (lên đến 25 triệu), Thảm lót chân

– Combo phụ kiện Moveo

Liên hệ Hotline để nhận ưu đãi nhiều nhất​​​​

Xpander AT 598.000.000
Xpander AT Premium  658.000.000

* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất

Quý khách liên hệ trực tiếp để được giá cực kì hấp dẫn

Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động

Màu xe Mitsubishi Xpander AT Premium 2024

Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 cung cấp 6 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất bao gồm: Xám, Cam, Bạc, Trắng, Nâu và Đen. 

Trắng

Đỏ

Bạc

Nâu

Đen

Ngoại thất bắt mắt với sự thay đổi đáng kể

Đầu xe: Sắc nét và góc cạnh hơn

Sự thay đổi thể hiện ở đầu xe với cụm đèn định vị LED được tái thiết kế, đèn pha dạng T-Shape, cùng với đó là lưới tản nhiệt và hốc hút gió mới. Đèn sương mù hình tròn được tích hợp vào cản trước rất gọn gàng. 

Đầu xe dài hơn, góc cạnh và sắc nét hơn

Thân xe: Bộ lazang 2 tone màu là điểm nhấn

Di chuyển qua thân xe, có thể thấy sự cân đối hơn khi Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 được tăng một chút về chiều dài. Phía dưới là bộ lazang được thiết kế đẹp mắt, phối 2 tone màu trắng đen có kích thước 17 inch. Ngoài ra, thiết kế không viền còn giúp tăng thêm tính thể thao cho xe. 

Mâm xe 2 tone màu thiết kế thể thao

Đuôi xe: Có thiết kế đồng nhất với đầu xe

Đồng nhất thiết kế với đèn trước, cụm đèn hậu LED cũng được tái thiết kế dạng T-Shape, trở thành điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe. Bên cạnh đó, cửa cốp dày dặn, phía dưới là cản sau mới được mở rộng, giúp xe trở nên cứng cáp và mạnh mẽ hơn.

Đuôi xe ấn tượng với đèn hậu LEd dạng T-Shape

Nội thất: Sang trọng hơn với các vật liệu da mềm

Khoang lái: Vô lăng mang đến trải nghiệm lái tốt hơn

Nội thất Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 sử dụng 2 tone màu đen – nâu sang trọng. Vật liệu da mềm kết hợp các đường chỉ may là điểm nhấn cao cấp dành cho xe. Vô lăng 3 chấu sở hữu thiết kế mới, tạo cảm giác cầm nắm tốt hơn. Ngoài ra, khả năng đánh lái chính xác hơn cũng góp phần mang đến sự tự tin cho người lái. 

Nội thất Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế bắt mắt hơn

Khoang hành khách: Có khả năng thay đổi linh hoạt

Khoang hành khách của Mitsubishi Xpander 2024 bản AT Premium có thể thay đổi linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, tựa tay hàng ghế sau cũng được bổ sung thêm hộc để cốc, mang đến sự tiện lợi tối đa. 

Bên cạnh đó, hệ thống ghế da được thiết kế mới êm ái hơn, có khả năng giảm hấp thụ nhiệt, mang lại sự thoải mái cho hành khách. Cụm điều hòa hàng ghế sau cũng được tinh chỉnh với các cánh hướng gió được sơn màu mới bắt mắt hơn.

Khoang hành khách rộng rãi, tính linh hoạt cao

Tiện nghi 

Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 được bổ sung nhiều trang bị tiện nghi như: Màn hình cảm ứng 9 inch, tích hợp Apple Carplay, Android Auto; phanh tay điện tử với chức năng giữ phanh tự động; hệ thống điều hòa không khí tự động; màn hình kỹ thuật số; vô lăng đa chức năng;…

Động cơ, vận hành 

Mitsubishi Xpander tiếp tục sử dụng khối động cơ xăng hút khí tự nhiên, dung tích 1.5L, sản sinh công suất cực đại 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Cùng với động cơ này là hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước.

Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 sử dụng động cơ cũNgoài ra, hệ thống treo của xe cũng đã được cải tiến, mang đến khả năng vận hành êm ái trên mọi hành trình. Sự vững chãi cho xe cũng được tăng cường nhờ vào sự tinh chỉnh kích thước phuộc, lò xo phuộc trước/sau. Khả năng cách âm cũng được gia tăng, đảm bảo mang đến không gian yên tĩnh nhờ vào các vật liệu cách âm và hấp thụ tiếng ồn.

An toàn, hỗ trợ người lái

Các trang bị an toàn trên Mitsubishi Xpander 2024:

  • Căng đai tự động hàng ghế trước
  • Camera lùi
  • Cảm biến lùi
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
  • Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
  • Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
  • Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
  • Chìa khoá mã hoá chống trộm
  • Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm
  • Khoá cửa từ xa
  • Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
  • Chức năng chống trộm

BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI  XPANDER 2024

PHIÊN BẢN MT AT AT Premium
Giá bán
Giá bán (VNĐ) 560,000,000 598,000,000 658,000,000
Thông số kỹ thuật chung
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475×1.750×1.730 4.595×1.750×1.730 4.595×1.750×1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 225
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,2 m
Số chỗ ngồi 7
Động cơ 1.5 MIVEC
Công suất cực đại 104/6.000 ps/rpm
Mômen xoắn cực đại 141/4.000 N.m/rpm
Hộp số Số sàn 5 cấp Số tự động 4 cấp
Truyền động Cầu trước
Trợ lực lái điện
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn
Kích thước lốp xe trước/sau 205/55R16 195/65R16 205/55R17
Phanh trước/sau Đĩa/ Tang trống
Dung tích thùng nhiên liệu 45L
Trang bị ngoại thất
Màu xe Trắng/ Đen/ Xám Bạc/ Nâu
Đèn chiếu sáng phía trước Halogen Halogen LED, Projector
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mù phía trước   Halogen Halogen
Gương chiếu hậu Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Mạ Chrome
Gương chiếu hậu gập điện  
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ
Tay nắm cửa mạ chrome    
Lưới tản nhiệt Sơn đen bóng Sơn đen khói Sơn đen khói
Trang bị nội thất
Vô lăng và cần số bọc da    
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói    
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng    
Hệ thống kiểm soát hành trình    
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hoà nhiệt độ Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh kiểu kỹ thuật số
Màu nội thất Đen Đen Đen & Nâu
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Da
Ghế tài xế chỉnh tay 4 hướng 6 hướng 6 hướng
Hàng ghế 2 gập 60:40
Hàng ghế 3 gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crôm    
Kính cửa người lái điều khiển điện
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring Màn hình cảm ứng 7-inch, có Apple CarPlay/Android Auto Màn hình cảm ứng 9-inch, có Apple CarPlay/Android Auto
Số lượng loa 4 4 6
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Bệ tỳ tay hàng ghế trước    
Bệ tỳ tay hàng ghế 2 có giá để ly    
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai    
Trang bị an toàn
Túi khí an toàn Túi khí đôi
Căng đai tự động hàng ghế trước
Camera lùi  
Cảm biến lùi    
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động    
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC)      
Chìa khoá mã hoá chống trộm
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm  
Khoá cửa từ xa
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng chống trộm
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km)
Trong đô thị 8,8 8,6 8,6
Ngoài đô thị 5,9 6,2 6,2
Hỗn hợp 6,9 7,1 7,1

Kết luận

Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 sở hữu hàng loạt những điểm nâng cấp mới, mang đến cho người dùng những trải nghiệm trọn vẹn nhất. Với thiết kế nội, ngoại thất sang trọng cùng các trang bị tiện nghi thiết thực, kết hợp khả năng vận hành êm ái thì đây chính là một mẫu xe lý tưởng dành cho khách hàng gia đình.