Các Mitsubishi Xpander khác
Mitsubishi Xpander MT
Mitsubishi Xpander AT premium
Chi tiết
Giá bán Mitsubishi Xpander
Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Xpander mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính |
Xpander AT Premium | 658 | 701 |
Xpander AT | 598 | 636 |
Xpander MT (CKD) | 560 | 596 |
Xpander Cross | 698 | 741 |
Chương trình ưu đãi tháng 07
Phiên bản | Ưu đãi tháng 07/2024 |
---|---|
Xpander MT-CKD | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
Xpander AT |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander AT Premium |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Xpander Cross | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ) – Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
* Chương trinh ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ Nhà Phân phối ủy quyền gần nhất
Quý khách liên hệ trực tiếp để được giá cực kì hấp dẫn
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
MITSUBISHI TRƯỜNG CHINH
Đại lý Mitsubishi 3S uy tín nhất miền nam
🎁Ưu đãi đặc biệt khi mua xe:
- Hỗ trợ trả góp lên đến 100% giá trị xe , tối đa lên đến 8 năm.
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.63%/ Tháng.
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… Duyệt hồ sơ nhanh chóng.
- Hỗ trợ chứng minh nguồn thu.
- Bảo hành lên đến 5 năm hoặc 100.000km, hệ thống bảo dưỡng toàn quốc.
Mitsubishi Xpander AT Premium là một phiên bản hướng đến khách hàng sử dụng cho mục đích gia đình với giá bán khá hợp lý là 648 triệu đồng. Với nhiều điểm mới cực kỳ đáng giá giúp cho mẫu xe này nhanh chóng đáp trả sự thách thức đến từ Toyota Veloz hay Honda BR-V trước đó.
Phiên bản Mitsubishi Xpander AT Premium 2024
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander AT 2024
Tên xe | Mitsubishi Xpander AT |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | MPV |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.595 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 225 |
Động cơ | MIVEC 1.5L |
Công suất cực đại | 104 mã lực |
Momen xoắn cực đại | 141 Nm |
Hộp số | 4AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Cỡ mâm | 17 inch |
Màu xe Mitsubishi Xpander AT 2024
Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 cung cấp 6 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất bao gồm: Xám, Cam, Bạc, Trắng, Nâu và Đen.
Ngoại thất bắt mắt với sự thay đổi đáng kể
Đầu xe: Sắc nét và góc cạnh hơn
Sự thay đổi thể hiện ở đầu xe với cụm đèn định vị LED được tái thiết kế, đèn pha dạng T-Shape, cùng với đó là lưới tản nhiệt và hốc hút gió mới. Đèn sương mù hình tròn được tích hợp vào cản trước rất gọn gàng.
Đầu xe dài hơn, góc cạnh và sắc nét hơn
Thân xe: Bộ lazang 2 tone màu là điểm nhấn
Di chuyển qua thân xe, có thể thấy sự cân đối hơn khi Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 được tăng một chút về chiều dài. Phía dưới là bộ lazang được thiết kế đẹp mắt, phối 2 tone màu trắng đen có kích thước 17 inch. Ngoài ra, thiết kế không viền còn giúp tăng thêm tính thể thao cho xe.
Mâm xe 2 tone màu thiết kế thể thao
Đuôi xe: Có thiết kế đồng nhất với đầu xe
Đồng nhất thiết kế với đèn trước, cụm đèn hậu LED cũng được tái thiết kế dạng T-Shape, trở thành điểm nhấn ấn tượng cho phần đuôi xe. Bên cạnh đó, cửa cốp dày dặn, phía dưới là cản sau mới được mở rộng, giúp xe trở nên cứng cáp và mạnh mẽ hơn.
Đuôi xe ấn tượng với đèn hậu LEd dạng T-Shape
Nội thất: Sang trọng hơn với các vật liệu da mềm
Khoang lái: Vô lăng mang đến trải nghiệm lái tốt hơn
Nội thất Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 sử dụng 2 tone màu đen – nâu sang trọng. Vật liệu da mềm kết hợp các đường chỉ may là điểm nhấn cao cấp dành cho xe. Vô lăng 3 chấu sở hữu thiết kế mới, tạo cảm giác cầm nắm tốt hơn. Ngoài ra, khả năng đánh lái chính xác hơn cũng góp phần mang đến sự tự tin cho người lái.
Nội thất Mitsubishi Xpander 2024 được thiết kế bắt mắt hơn
Khoang hành khách: Có khả năng thay đổi linh hoạt
Khoang hành khách của Mitsubishi Xpander 2024 bản AT Premium có thể thay đổi linh hoạt, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, tựa tay hàng ghế sau cũng được bổ sung thêm hộc để cốc, mang đến sự tiện lợi tối đa.
Bên cạnh đó, hệ thống ghế da được thiết kế mới êm ái hơn, có khả năng giảm hấp thụ nhiệt, mang lại sự thoải mái cho hành khách. Cụm điều hòa hàng ghế sau cũng được tinh chỉnh với các cánh hướng gió được sơn màu mới bắt mắt hơn.
Khoang hành khách rộng rãi, tính linh hoạt cao
Tiện nghi
Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 được bổ sung nhiều trang bị tiện nghi như: Màn hình cảm ứng 9 inch, tích hợp Apple Carplay, Android Auto; phanh tay điện tử với chức năng giữ phanh tự động; hệ thống điều hòa không khí tự động; màn hình kỹ thuật số; vô lăng đa chức năng;…
Động cơ, vận hành
Mitsubishi Xpander tiếp tục sử dụng khối động cơ xăng hút khí tự nhiên, dung tích 1.5L, sản sinh công suất cực đại 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút, momen xoắn cực đại 141 Nm tại 4.000 vòng/phút. Cùng với động cơ này là hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 sử dụng động cơ cũNgoài ra, hệ thống treo của xe cũng đã được cải tiến, mang đến khả năng vận hành êm ái trên mọi hành trình. Sự vững chãi cho xe cũng được tăng cường nhờ vào sự tinh chỉnh kích thước phuộc, lò xo phuộc trước/sau. Khả năng cách âm cũng được gia tăng, đảm bảo mang đến không gian yên tĩnh nhờ vào các vật liệu cách âm và hấp thụ tiếng ồn.
An toàn, hỗ trợ người lái
Các trang bị an toàn trên Mitsubishi Xpander 2024:
- Căng đai tự động hàng ghế trước
- Camera lùi
- Cảm biến lùi
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
- Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
- Chìa khoá mã hoá chống trộm
- Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm
- Khoá cửa từ xa
- Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
- Chức năng chống trộm
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI XPANDER 2024
PHIÊN BẢN | MT | AT | AT Premium |
Giá bán | |||
Giá bán (VNĐ) | 560,000,000 | 598,000,000 | 658,000,000 |
Thông số kỹ thuật chung | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.475×1.750×1.730 | 4.595×1.750×1.730 | 4.595×1.750×1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 225 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,2 m | ||
Số chỗ ngồi | 7 | ||
Động cơ | 1.5 MIVEC | ||
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | ||
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 4 cấp | |
Truyền động | Cầu trước | ||
Trợ lực lái điện | ● | ● | ● |
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | ||
Kích thước lốp xe trước/sau | 205/55R16 | 195/65R16 | 205/55R17 |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 45L | ||
Trang bị ngoại thất | |||
Màu xe | Trắng/ Đen/ Xám Bạc/ Nâu | ||
Đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Halogen | LED, Projector |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | ● | ● | ● |
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe | ● | ● | ● |
Đèn sương mù phía trước | Halogen | Halogen | |
Gương chiếu hậu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ Chrome |
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ● | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | ● | ● | ● |
Tay nắm cửa mạ chrome | ● | ||
Lưới tản nhiệt | Sơn đen bóng | Sơn đen khói | Sơn đen khói |
Trang bị nội thất | |||
Vô lăng và cần số bọc da | ● | ||
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói | ● | ||
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | ● | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | ● | ||
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | ● | ● | ● |
Điều hoà nhiệt độ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh kiểu kỹ thuật số |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen & Nâu |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Ghế tài xế chỉnh tay | 4 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Hàng ghế 2 gập 60:40 | ● | ● | ● |
Hàng ghế 3 gập 50:50 | ● | ● | ● |
Tay nắm cửa trong mạ crôm | ● | ||
Kính cửa người lái điều khiển điện | ● | ● | ● |
Màn hình hiển thị đa thông tin | ● | ● | ● |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em | ● | ● | ● |
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) | Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring | Màn hình cảm ứng 7-inch, có Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng 9-inch, có Apple CarPlay/Android Auto |
Số lượng loa | 4 | 4 | 6 |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước | ● | ||
Bệ tỳ tay hàng ghế 2 có giá để ly | ● | ||
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba | ● | ● | ● |
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai | ● | ||
Trang bị an toàn | |||
Túi khí an toàn | Túi khí đôi | ||
Căng đai tự động hàng ghế trước | ● | ● | ● |
Camera lùi | ● | ● | |
Cảm biến lùi | ● | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● |
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | ● | ||
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | ● | ● | ● |
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | |||
Chìa khoá mã hoá chống trộm | ● | ● | ● |
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm | ● | ● | |
Khoá cửa từ xa | ● | ● | ● |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | ● | ● | ● |
Chức năng chống trộm | ● | ● | ● |
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | |||
Trong đô thị | 8,8 | 8,6 | 8,6 |
Ngoài đô thị | 5,9 | 6,2 | 6,2 |
Hỗn hợp | 6,9 | 7,1 | 7,1 |
Kết luận
Mitsubishi Xpander AT Premium 2024 sở hữu hàng loạt những điểm nâng cấp mới, mang đến cho người dùng những trải nghiệm trọn vẹn nhất. Với thiết kế nội, ngoại thất sang trọng cùng các trang bị tiện nghi thiết thực, kết hợp khả năng vận hành êm ái thì đây chính là một mẫu xe lý tưởng dành cho khách hàng gia đình.