Tin tức nổi bật
Nên chọn FORD RANGER XLS 4x4 hay SPORT 4x4 2024
02-10-2024 15:30Sự kiện lái thử xe Ford toàn quốc từ ngày 20/10-24/11/2024
02-10-2024 14:48Bảng Giá Xe Ford kèm ưu đãi mới nhất tháng 10/2024
02-10-2024 09:26Sản phẩm nổi bật

Everest Titanium 2.0L AT 4x4

Ford Territory Sport

Ford Territory Titanium X

Ford Transit Trend 16 chỗ

Ford Transit Trend VAN 6 chỗ

Ford Ranger XLS 6AT 4X2

Ford Ranger Wildtrak 10AT 4X4

Ford Ranger Wildtrak 10AT 4X4 (Vàng Lux/ Đỏ Cam)

Ranger Stormtrak AT 4X4

Ford Ranger Raptor Thế Hệ Mới (Cam, Xám)
Giá xe Ford Everest kèm ưu đãi mới nhất tháng 4/2025
Cập nhật bảng giá xe Ford Everest 2025, tin khuyến mại, hình ảnh, thông số kỹ thuật kèm giá lăn bánh tháng 4/2025
Xe Ford Everest 2025 giá bao nhiêu?
Hiện trên trang web chính thức của Ford Việt Nam đang cập nhật bảng giá xe Ford Everest 2025 từ 1,099 tỷ đồng cho các tùy chọn phiên bản như sau:
Bảng giá Ford Everest 2025 | ||
Phiên bản | Màu sắc | Giá xe (tỷ đồng) |
Everest Platinum | - | 1,545 |
Everest Wildtrak 2.0L AT 4x4 | Màu đen | 1,499 |
Everest Wildtrak 2.0L AT 4x4 | Màu Trắng tuyết/ Màu Vàng Luxe | 1,506 |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Màu khác | 1,468 |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Màu Trắng tuyết | 1,475 |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Màu Trắng tuyết | 1,482 |
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 | Màu khác | 1,299 |
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 | Màu Trắng tuyết | 1,306 |
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 | Màu Trắng tuyết | 1,313 |
Everest Sport 2.0L AT 4x2 | Màu khác | 1,178 |
Everest Sport 2.0L AT 4x2 | Màu Trắng tuyết | 1,185 |
Everest Ambiente 2.0L AT 4x2 | Màu khác | 1,099 |
Với khách hàng quan tâm đến Ford Everest 2025 có thể liên hệ trực tiếp đại lý Ford chính hãng trên toàn quốc để nắm bắt thông tin và giá bán xe một cách cụ thể.
* Giá chỉ mang tính chất tham khảoFord Everest 2025 có khuyến mại gì trong tháng?
Phiên bản | Màu sắc | Ưu đãi |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Màu khác | Giảm giá 15 triệu |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam | |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Nội thất da màu hạt dẻ | |
Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Màu Trắng tuyết | |
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 | Màu khác | Giảm giá 22 triệu |
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 | Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam | |
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 | Nội thất da màu hạt dẻ | |
Everest Titanium 2.0L AT 4x2 | Màu Trắng tuyết | |
Everest Sport 2.0L AT 4x2 | Màu khác | |
Everest Sport 2.0L AT 4x2 | Màu Trắng tuyết | |
Everest Ambiente 2.0L AT 4x2 | Màu khác | 50% Lệ phí trước bạ |
Giá lăn bánh xe Ford Everest 2025 như thế nào?
Ngoài số tiền mà khách hàng phải bỏ ra để mua xe Ford Everest thì sẽ còn một số khoản thuế, phí khác nhau (tùy vào tỉnh, thành) cần bỏ ra để xe có thể lăn bánh. Cụ thể:
- Phí trước bạ
- Phí đăng kiểm. Với xe mới đăng kiểm lần đầu tiên (thuộc diện miễn đăng kiểm), mức phí sẽ là 90.000 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ
- Phí biển số
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Sau đây, Oto.com.vn sẽ giúp quý độc giả dự tính giá lăn bánh cho chiếc CUV mới của Ford theo giá niêm yết chính hãng.Giá lăn bánh xe Ford Everest Platinum tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.545.000.000 | 1.545.000.000 | 1.545.000.000 | 1.545.000.000 | 1.545.000.000 |
Phí trước bạ | 185.400.000 | 154.500.000 | 185.400.000 | 169.950.000 | 154.500.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.752.893.680 | 1.721.993.680 | 1.733.893.680 | 1.718.443.680 | 1.702.993.680 |
Giá lăn bánh xe Ford Everest Wildtrak 2.0L AT 4x4 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.499.000.000 | 1.499.000.000 | 1.499.000.000 | 1.499.000.000 | 1.499.000.000 |
Phí trước bạ | 179.880.000 | 149.900.000 | 179.880.000 | 164.890.000 | 149.900.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.701.373.680 | 1.671.393.680 | 1.682.373.680 | 1.667.383.680 | 1.652.393.680 |
Giá lăn bánh Everest Wildtrak 2.0L AT 4x4 Trắng tuyết/Đỏ cam/ Vàng Luxe tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.506.000.000 | 1.506.000.000 | 1.506.000.000 | 1.506.000.000 | 1.506.000.000 |
Phí trước bạ | 180.720.000 | 150.600.000 | 180.720.000 | 165.660.000 | 150.600.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.709.213.680 | 1.679.093.680 | 1.690.213.680 | 1.675.153.680 | 1.660.093.680 |
Giá lăn bánh xe Ford Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.468.000.000 | 1.468.000.000 | 1.468.000.000 | 1.468.000.000 | 1.468.000.000 |
Phí trước bạ | 176.160.000 | 146.800.000 | 176.160.000 | 161.480.000 | 146.800.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.666.653.680 | 1.637.293.680 | 1.647.653.680 | 1.632.973.680 | 1.618.293.680 |
Giá lăn bánh Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 Trắng tuyết/ Đỏ cam/ Nội thất da màu hạt dẻ
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.475.000.000 | 1.475.000.000 | 1.475.000.000 | 1.475.000.000 | 1.475.000.000 |
Phí trước bạ | 177.000.000 | 147.500.000 | 177.000.000 | 162.250.000 | 147.500.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.674.493.680 | 1.644.993.680 | 1.655.493.680 | 1.640.743.680 | 1.625.993.680 |
Giá lăn bánh Everest Titanium+ 2.0L AT 4x4 Trắng tuyết/ Đỏ cam kết hợp Nội thất da màu hạt dẻ
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.482.000.000 | 1.482.000.000 | 1.482.000.000 | 1.482.000.000 | 1.482.000.000 |
Phí trước bạ | 177.840.000 | 148.200.000 | 177.840.000 | 163.020.000 | 148.200.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.682.333.680 | 1.652.693.680 | 1.663.333.680 | 1.648.513.680 | 1.633.693.680 |
Giá lăn bánh xe Ford Everest Titanium 2.0 AT 4x2 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 | 1.299.000.000 |
Phí trước bạ | 155.880.000 | 129.900.000 | 155.880.000 | 142.890.000 | 129.900.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.477.373.680 | 1.451.393.680 | 1.458.373.680 | 1.445.383.680 | 1.432.393.680 |
Giá lăn bánh Everest Titanium 2.0 AT 4x2 Trắng tuyết/ Đỏ cam/ Nội thất da màu hạt dẻ
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.306.000.000 | 1.306.000.000 | 1.306.000.000 | 1.306.000.000 | 1.306.000.000 |
Phí trước bạ | 156.720.000 | 130.600.000 | 156.720.000 | 143.660.000 | 130.600.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.485.213.680 | 1.459.093.680 | 1.466.213.680 | 1.453.153.680 | 1.440.093.680 |
Giá lăn bánh Everest Titanium 2.0 AT 4x2 Trắng tuyết/ Đỏ cam kết hợp Nội thất da màu hạt dẻ
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.313.000.000 | 1.313.000.000 | 1.313.000.000 | 1.313.000.000 | 1.313.000.000 |
Phí trước bạ | 157.560.000 | 131.300.000 | 157.560.000 | 144.430.000 | 131.300.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.493.053.680 | 1.466.793.680 | 1.474.053.680 | 1.460.923.680 | 1.447.793.680 |
Giá lăn bánh xe Ford Everest Sport 2.0 AT 4x2 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.178.000.000 | 1.178.000.000 | 1.178.000.000 | 1.178.000.000 | 1.178.000.000 |
Phí trước bạ | 141.360.000 | 117.800.000 | 141.360.000 | 129.580.000 | 117.800.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.341.853.680 | 1.318.293.680 | 1.322.853.680 | 1.311.073.680 | 1.299.293.680 |
Giá lăn bánh Everest Sport 2.0 AT 4x2 Trắng tuyết/ Đỏ cam
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.185.000.000 | 1.185.000.000 | 1.185.000.000 | 1.185.000.000 | 1.185.000.000 |
Phí trước bạ | 142.200.000 | 118.500.000 | 142.200.000 | 130.350.000 | 118.500.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.349.693.680 | 1.325.993.680 | 1.330.693.680 | 1.318.843.680 | 1.306.993.680 |
Giá lăn bánh xe Ford Everest Ambiente 2.0 AT 4x2 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 | 1.099.000.000 |
Phí trước bạ | 131.880.000 | 109.900.000 | 131.880.000 | 120.890.000 | 109.900.000 |
Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 | 794.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 1.253.373.680 | 1.231.393.680 | 1.234.373.680 | 1.223.383.680 | 1.212.393.680 |
Bài viết liên quan
Giá xe Ford Territory mới nhất tháng 4/2025
11-04-2025 10:14Cập nhật giá xe Ford Territory 2025 mới nhất kèm tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tháng 4/2025 tại Việt Nam.
Giá xe Ford Ranger kèm khuyến mại mới nhất tháng 4/2025
11-04-2025 10:07Cập nhật giá xe Ford Ranger mới nhất tháng 4/2025 & Khuyến mại, giá lăn bánh xe Ranger 2025
Bảng giá xe Ford tháng 4/2025
11-04-2025 10:06Trong Tháng 4 đặc biệt này, với Đại lễ Kỷ niệm 50 năm ngày Giải Phóng Miền Nam - Thống Nhất Đất Nước, Ford Việt Nam cùng hệ thống Đại lý mang đến chương trình khuyến mãi hấp dẫn “Ưu Đãi Rộn Ràng - Vi Vu Đón Lễ” nhằm tiếp thêm động lực, giúp khách hàng dễ dàng sở hữu những mẫu xe ưu việt của Ford để có thể cùng gia đình có những chuyến du ngoạn, tận hưởng không khí Đại Lễ hân hoan khắp đất nước.
Giá xe Ford tháng 02 / 2025 Ưu đãi mới nhất
02-03-2025 12:41Giá xe Ford tháng 02 / 2025 Ưu đãi mới nhất
Ford Việt Nam Và Hệ Thống Đại Lý Triển Khai Chương Trình “Quà tưng bừng – Mừng Ford 29 năm” Với Ưu Đãi Đặc Biệt Cho Khách Hàng Mua Xe Ford Trong Tháng
16-10-2024 09:47Ford Việt Nam kết hợp với hệ thống Đại lý trên toàn quốc tổ chức chương trình “Mừng Ford 29 năm” từ ngày 05.10 tới hết ngày 19.10: Tất cả Khách hàng tham gia ký hợp đồng và đặt cọc mua xe Ford từ ngày 05 tháng 10 năm 2024 đến ngày 19 tháng 10 năm 2024 sẽ được tham gia chương trình bốc thăm với cơ hội nhận được iPhone16 ProMax và rất nhiều giải thưởng giá trị khác. Đồng thời, trong tháng 10/2024, F
Bảng Giá Xe Ford kèm ưu đãi mới nhất tháng 10/2024
02-10-2024 09:26Cập nhật bảng giá xe Ford 2024 tại Việt Nam & giá xe ô tô Ford Ranger, EcoSport, Everest, Explorer, Transit... tháng 10/2024
Giá xe Ford Ranger kèm khuyến mại mới nhất tháng 9/2024
16-09-2024 10:36Cập nhật giá xe Ford Ranger mới nhất tháng 9/2024 & Khuyến mại, giá lăn bánh xe Ford Ranger 2024
Giá xe Ford Territory lăn bánh & tin khuyến mãi (9/2024)
10-09-2024 18:32Cập nhật giá xe Ford Territory 2024 mới nhất kèm tin khuyến mại, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tháng 9/2024 tại Việt Nam.
Giá xe Ford Everest kèm ưu đãi mới nhất tháng 9/2024
05-09-2024 17:09Cập nhật bảng giá xe Ford Everest 2024, tin khuyến mại, hình ảnh, thông số kỹ thuật kèm giá lăn bánh tháng 9/2024
Bảng Giá Xe Ford kèm ưu đãi mới nhất tháng 9/2024
18-08-2024 12:18Cập nhật bảng giá xe Ford 2024 tại Việt Nam & giá xe ô tô Ford Ranger, EcoSport, Everest, Explorer, Transit... tháng 9/2024
Bảng Giá Xe Ford kèm ưu đãi mới nhất tháng 8/2024
18-08-2024 12:18Cập nhật bảng giá xe Ford 2024 tại Việt Nam & giá xe ô tô Ford Ranger, EcoSport, Everest, Explorer, Transit... tháng 8/2024
Bảng giá xe Nissan kèm tin khuyến mại mới nhất tháng 1/2024
12-12-2023 15:25Bảng giá xe Nissan tại Việt Nam hiện nay được cho là vừa phải khi thấp hơn các ông lớn như Toyota hay Honda song vẫn ngang tầm với các thương hiệu xe Hàn hoặc Nhật khác. Giá xe Nissan cho từng dòng cụ thể như sau: