Ford Ranger XL 6MT 4X4
KHUYẾN MÃI CỰC SỐC
Nhận xe chỉ từ 160 triệu
🎁Quà Tặng Trong Tháng :
Hỗ trợ trả góp lên đến 85% giá trị xe
Tặng quá tặng & phụ kiện chính hãng
Lãi suất ưu đãi chỉ 0.5%/ tháng
Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… duyệt hồ sơ nhanh chóng
Các Ranger Thế Hệ Mới khác

Ford Ranger XLS 6AT 4X2

Ford Ranger XLS 6AT 4X4

Ford Ranger Sport 6AT 4X4

Ford Ranger Wildtrak 10AT 4X4

Ford Ranger Wildtrak 10AT 4X4 (Vàng Lux/ Đỏ Cam)

Ranger Stormtrak AT 4X4
Chi tiết
Xe bán tải Ford Ranger 2025 giá bao nhiêu?
Phiên bản | Giá bán | Khuyến mãi |
Ranger XLS 2.0L 4X4 MT | 669 |
|
Ranger XLS 2.0L 4X2 AT | 707 | |
Ranger XLS 2.0L 4X4 AT | 776 | |
Ranger Sport 2.0L 4X4 AT | 864 | |
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4×4 | 979 | |
Ranger Stormtrak 2.0L 4X4 AT | 1.039 | |
Ranger Raptor 2.0L 4WD AT | 1.299 |
Ghi chú: Giá xe bán tải Ford Ranger tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Ford gần nhất để nhận báo giá ưu đãi tốt nhất trong ngày.
GÓI PHỤ KIỆN KHÁCH HÀNG TRANG BỊ THÊM
- Bảo hiểm vật chất xe ( Bảo Hiểm thân xe)
- Lót sàn toàn xe
- Dán phim Mỹ siêu cấp của Mỹ Bảo Hành 10 năm
- Phủ Ceramic siêu bóng xe
- Miễn phí vệ sinh nội ngoại thất 5000-10.000km
- Cam hành trình
- Nắp thùng + Lót Thùng
- Bao da tay lái, Dù , Ví da …vv
FORD GIA ĐỊNH
Đại lý FORD 3S uy tín nhất miền nam
🎁Ưu đãi đặc biệt khi mua xe:
Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe , tối đa lên đến 8 năm.
Lãi suất ưu đãi chỉ 0.63%/ Tháng.
Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… Duyệt hồ sơ nhanh chóng.
Hỗ trợ chứng minh nguồn thu.
Bảo hành lên đến 3 năm hoặc 100.000km, hệ thống bảo dưỡng toàn quốc.
Quý khách liên hệ trực tiếp để được giá cực kì hấp dẫn
Ford Ranger 2025 ra mắt Việt Nam với sự thay đổi toàn diện về thiết kế từ trong ra ngoài, bổ sung tiện nghi và trang bị an toàn. Những thay đổi này nhằm giúp Ford Ranger khẳng định vị thế số 1 vững chắc trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam.
Giới thiệu về Ford Ranger XL
Ford Ranger XL là dòng xe bán tải nổi bật với sự mạnh mẽ, đa dụng và bền bỉ, đáp ứng mọi nhu cầu vận chuyển và khám phá của người dùng. Với thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và động cơ mạnh mẽ, Ford Ranger XL không chỉ là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai yêu thích sự tự do, vượt mọi địa hình mà còn là đối tác tin cậy trong công việc hàng ngày.
Màu sắc
Ford Ranger XL 2025 mang đến 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất cho khách hàng bao gồm Bạc, Ghi Ánh Thép, Đen, Xanh Dương, Nâu Ánh Kim, Đỏ Cam.
Đỏ
Trắng
Xám
Đen
Bạc
Thiết kế và ngoại thất
Ford Ranger XL thu hút ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên với thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và hiện đại. Đầu xe được thiết kế với lưới tản nhiệt hình thang đặc trưng của Ford, kết hợp với cặp đèn pha sắc nét tạo nên vẻ ngoài đầy uy lực. Thân xe cao ráo, khỏe khoắn cùng với bánh xe lớn giúp xe dễ dàng chinh phục các địa hình khó khăn.
Bên cạnh đó, xe Ford Ranger XL còn trang bị các chi tiết như tấm chắn bùn, bậc lên xuống hỗ trợ người dùng dễ dàng lên xuống xe. Màu sơn xe đa dạng, từ các màu trung tính như xám, trắng đến các màu nổi bật như đỏ, xanh dương, đáp ứng sở thích cá nhân của từng người dùng.
Thiết kế đầu xe cứng cáp
Đa năng và luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phiên bản Ranger XL luôn sẵn sàng để hỗ trợ công việc. Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng đậm chất Built Ford Tough.
La zăng hợp kim
Hoàn hảo để lái xe trong những điều kiện gồ ghề, phiên bản Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch chắc chắn và bền bỉ.
Nội thất và tiện nghi
Nội thất của Ford Ranger XL được thiết kế rộng rãi, thoải mái với ghế ngồi bọc nỉ cao cấp, có khả năng điều chỉnh theo mong muốn của người lái. Điều hòa không khí tự động giúp duy trì nhiệt độ trong xe luôn ở mức lý tưởng, đảm bảo sự thoải mái trong suốt hành trình.
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
Hệ thống giải trí trên Ford Ranger XL cũng được đầu tư kỹ lưỡng với màn hình cảm ứng trung tâm, kết nối Bluetooth, USB và cổng AUX, cho phép người dùng dễ dàng kết nối và sử dụng các thiết bị ngoại vi. Hệ thống âm thanh cao cấp mang lại chất lượng âm thanh sống động, giúp hành trình trở nên thú vị và bớt nhàm chán.
Nội thất màu đen hoàn thiện
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn
Động cơ và hiệu suất
Ford Ranger XL nổi bật với động cơ diesel 2.2L TDCi, cung cấp công suất tối đa 158 mã lực và mô-men xoắn cực đại 385 Nm. Kết hợp với hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số tay 6 cấp, xe Ford Ranger XL mang lại khả năng vận hành êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống dẫn động 2 cầu (4x4) mang lại khả năng bám đường tốt, giúp xe dễ dàng vận hành trên các địa hình phức tạp như đồi núi, sình lầy hay cát sa mạc. Hơn nữa, hệ thống treo trước độc lập và treo sau lá nhíp giúp giảm chấn tốt, đảm bảo xe luôn ổn định, kể cả khi di chuyển trên đường gồ ghề.
An toàn và công nghệ
Ford Ranger XL được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến, đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên mọi hành trình. Hệ thống phanh ABS kết hợp EBD giúp phanh hiệu quả và ổn định, dù trên bề mặt đường trơn trượt. Túi khí đôi phía trước bảo vệ người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Ngoài ra, xe còn sở hữu các công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn như hệ thống cân bằng điện tử (ESP), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA), và hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS), giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trong mọi tình huống.
Ford Ranger 2 Cầu Số Sàn XL 4x4 MT - Thông số kỹ thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Tên xe: Ford Ranger XL 4x4 MT(động cơ 2.0L, 2 cầu số sàn) | |
Loại xe bán tải 05 chỗ ngồi | |
Danh mục | Tiêu chuẩn Kỹ Thuật |
1. Động cơ & Tính năng vận hành | |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 170 (125 KW)/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 405/1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động 4x4 |
Gài cầu điện | Có |
Kiểm soát đường địa hình | Không |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Hộp số | 6 số tay |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
2. Kích thước và trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5320 x 1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6530 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 85.8 Lít |
3. Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Nhíp với ống giảm chấn |
4. Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Bánh xe | Mâm thép 16" |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
5. Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Không |
Camera | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Không |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không |
Hệ thống chống trộm | Không |
6. Trang thiết bị ngoại thất | |
Cụm đèn pha phía trước | Kiểu Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không |
Gạt mựa tự động | Không |
Đèn sương mù | Không |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện |
7. Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Chìa khóa thông minh | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái | Thường |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Blutooth, 4 loa |
Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 10" |
Hệ thống SYNC 4 | Có |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số | Màn hình 8" |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |