Tin tức nổi bật
Nên chọn FORD RANGER XLS 4x4 hay SPORT 4x4 2024
02-10-2024 15:30Sự kiện lái thử xe Ford toàn quốc từ ngày 20/10-24/11/2024
02-10-2024 14:48Bảng Giá Xe Ford kèm ưu đãi mới nhất tháng 10/2024
02-10-2024 09:26Sản phẩm nổi bật
Everest Titanium 2.0L AT 4x4
Ford Territory Sport
Ford Territory Titanium X
Ford Transit Trend 16 chỗ 2024
Ford Ranger XLS 6AT 4X2
Ford Ranger Wildtrak 10AT 4X4
Ford Ranger Wildtrak 10AT 4X4 (Vàng Lux/ Đỏ Cam)
Ranger Stormtrak AT 4X4
Ford Ranger Raptor Thế Hệ Mới (Cam, Xám)
Sự khác biệt giữa Ford Territory Titanium X và Mazda CX-5 2.0 Premium
So Sánh Ford Territory 2024 Và Mazda CX-5 gọi ngay Hotline 03.5555.7950 (Zalo) để biết thêm chi tiết.
Giá bán Territory chính thức
— Bản Trend: 799.000.000 đ
— Bản Titanium: 889.000.000 đ
— Bản Titanium X: 929.000.000 đ
Giá trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh
Thông số kỹ thuật Ford Territory 2024
Trend 1.5L AT | Titanium 1.5L AT | Titanium X 1.5L AT | |
Động cơ và tính năng vận hành | |||
Động cơ | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4, GTDi, Phun xăng trực tiếp | ||
Dung tích xi lanh(cc) | 1490 | ||
Công suất cực đại(PS/ rpm) | 160 Ps(118 kW)/5400-5700 vòng/phút | ||
Momen xoắn cực đại(Nm/rpm) | 248 Nm/1500-3500 vòng/phút | ||
Hệ thống chế độ lái | Có | ||
Hộp số | Số tự động 7 cấp ly hợp kép ướt | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Kích thước và trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao(mm) | 4630 x 1935 x 1706 | ||
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 190 | ||
Chiều dài cơ sở(mm) | 2726 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu(L) | 60 L | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |||
Đường hỗn hợp(L/100km) | 7,03 L | ||
Đường đô thị(L/100km) | 8,62 L | ||
Đường trường(L/100km) | 6,12 L | ||
Hệ thống treo | |||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực | ||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh trước và sau | Phanh đĩa | ||
Cỡ lốp | 235/55R18 | 235/50R19 | |
Vành xe | Vành hợp kim nhôm 18″ | Vành hợp kim nhôm 19″ | |
Trang thiết bị an toàn | |||
Túi khí phía trước cho người lái và hành khách | Có | ||
Túi khí bên | Có | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Có | |
Camera | Camera lùi | Camera 360 độ | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử(ABS, EBD) | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử(ESP) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không | Có | |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Trang thiết bị ngoại thất | |||
Đèn phía trước | LED | LED tự động bật đèn | |
Đèn pha chống chói tự động | Không | Có | |
Gạt mưa tự động | Không | Có | |
Đèn sương mù | Có | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện | Gập điện/Sấy | |
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama | Không | Có | |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh | Không | Có | |
Trang thiết bị bên trong xe | |||
Chìa khoá thông minh | Có | ||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu | ||
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | |
Cửa gió điều hoà sau | Có | ||
Chất liệu ghế | Da vinyl | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước |
Chất liệu bọc tay lái | Bọc mềm cao cấp | Bọc da cao cấp | |
Điều chỉnh ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | ||
Khay hành lý cốp sau | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay | Tự động 2 chế độ ngày/đêm | |
Cửa kính điều khiển điện(1 chạm lên xuống) | Có(ghế lái) | Có(tất cả các ghế) | |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7″ | Màn hình TFT 12,3″ | |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa | |
Màn hình giải trí trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 12,3″ | ||
Kết nối Apple Carplay và Android Auto | Không dây | ||
Sạc không dây | Không | Có | |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Sự khác biệt giữa Ford Territory Titanium X và Mazda CX-5 2.0 Premium
Ford Territory Titanium X | Mazda CX-5 2.0L Premium | |
Kích thước tổng | 4630 x 1935 x 1706 | 4550 x 1840 x 1680 |
Loại động cơ | 1.5L Ecoboost | 2.0L xăng |
Công suất cực đại | 160 Ps/5400-5700 | 153/6000 |
Momen xoắn cực đại | 248 Nm/1500-3500 | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 7 cấp điện tử ly hợp kép ướt | Tự động 6 cấp |
Màn hình trung tâm người lái | 12 inch | 4.2 inch |
Apple Carplay không dây | Có | Không |
Chất liệu ghế | Da cao cấp và thông hơi | Da |
Ghế người lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Cốp sau đóng mở điện | Mở cốp rảnh tay | Có, nhớ vị trí |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh panorama, tự động đóng khi trời mưa | Có |
Lọc không khí 2.5PM | Có | Không |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Không |
Sự khác biệt giữa Ford Territory Trend 2023 và Mazda CX-5 2.0 Deluxe
Ford Territory Trend | Mazda CX-5 2.0L Deluxe | |
Kích thước tổng | 4630 x 1935 x 1706 | 4550 x 1840 x 1680 |
Chiều dài cơ sở | 2726 | 2700 |
Trọng lượng không tải | 1630 | 1550 |
Loại động cơ | 1.5L Ecoboost | 2.0L xăng |
Công suất cực đại | 160 Ps/5400-5700 | 153/6000 |
Momen xoắn cực đại | 248 Nm/1500-3500 | 200/4000 |
Hộp số | Tự động 7 cấp điện tử ly hợp kép ướt | Tự động 6 cấp |
Màn hình trung tâm người lái | 12 inch | 4.2 inch |
Màn hình giải trí | 12 inch | 7 inch GPS |
Apple Carplay không dây | Có | Không |
Ghế người lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Ford Territory Titanium X
Mazda CX-5 2.0 Premium
Bài viết liên quan
So sánh 2 mẫu xe Hyundai Santafe và Ford Everest
09-10-2024 09:31So sánh Ford Everest và Hyundai Santa Fe
09-10-2024 09:29Thị trường xe SUV 7 chỗ tại Việt Nam ngày càng sôi động với sự góp mặt của nhiều mẫu xe SUV đa dụng, trong đó Ford Everest và Hyundai Santa Fe là hai cái tên thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng. Cả hai đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt về thiết kế, động cơ, trang bị và giá cả, khiến người mua phân vân trong việc lựa chọn.
Lựa chọn Ford Everest hay Hyundai Santa Fe 2024 ,Kia Sorento, Toyota Fortuner?
09-10-2024 09:26Liên doanh giữa Tập đoàn Thành Công và Hyundai Motor đã chính thức ra mắt mẫu SUV 7 chỗ Santa Fe thế hệ mới, có mức giá bán từ 1,069 tỷ đồng. Nếu như so sánh với các đối thủ cùng tầm tiền như - Kia Sorento, Ford Everest hay Toyota Fortuner, Hyundai Santa Fe có giá bán khá dễ chịu và sở hữu nhiều lợi thế về mặt thiết kế, tiện ích công nghệ, vận hành.
Cuộc đua song mã của Ford Everest và Hyundai Santa Fe đã ngã ngũ?
09-10-2024 09:21Ford Everest và Hyundai Santa Fe là 2 cái tên nổi bật khi thường xuyên tranh nhau vị trí dẫn đầu bảng xếp hạng doanh số của phân khúc.
So sánh Hyundai SantaFe Calligraphy Turbo và Ford Everest Platinum 2024: thông số, động cơ, tiện nghi, an toàn
07-10-2024 20:33Phiên bản cao cấp nhất của Hyundai Santa Fe dùng động cơ tăng áp, mã lực lớn hơn, mô-men thua kém Ford Everest đi kèm giá bán rẻ hơn 180 triệu đồng so với đối thủ.
So sánh Hyundai Santa Fe và Ford Everest 2024: Nên mua xe nào?
07-10-2024 20:33Khi chọn một chiếc SUV 7 chỗ, Hyundai Santa Fe và Ford Everest 2024 đều là những lựa chọn hàng đầu. Bài viết dưới đây sẽ so sánh chi tiết về thiết kế, nội thất, động cơ và vận hành, cũng như các công nghệ an toàn của cả hai mẫu xe, kèm theo bảng so sánh trực quan để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc quyết định.
So sánh Hyundai Santa Fe 2025 và Ford Everest 2024 phiên bản cao nhất: Chênh 180 triệu chọn xe nào?
07-10-2024 20:33Hyundai Santa Fe Calligraphy Turbo có giá bán cạnh tranh hơn, nhưng Ford Everest Platinum sở hữu nền tảng khung gầm rời và hệ dẫn động 2 cầu bán thời gian 4WD. Đâu sẽ là mẫu xe đáng cân nhắc hơn?
So sánh Ford Ranger Stormtrak 2024 và Mitsubishi Triton Athlete 2024
07-10-2024 20:19So sánh Ford Ranger Stormtrak 2024 và Mitsubishi Triton Athlete 2024
So sánh Ford Ranger Wildtrak 2024 và Mitsubishi Triton Athlete 2024
07-10-2024 20:19So sánh Ford Ranger Wildtrak 2024 và Mitsubishi Triton Athlete 2024
So sánh Ford Ranger 2024 và Mitsubishi Triton 2024
07-10-2024 20:19So sánh Ford Ranger 2024 và Mitsubishi Triton 2WD AT GLX 2024
So sánh Ford Ranger XLS 2WD AT 2024 và Mitsubishi Triton 2WD AT GLX 2024
07-10-2024 20:19So sánh Ford Ranger 2024 và Mitsubishi Triton 2WD AT GLX 2024
So Sánh Phiên Bản Ford Everest Sport Và Ambiente
05-10-2024 19:01Chào anh chị, có phải anh chị đang tìm kiếm thông tin chi tiết về Ford Everest 2024 Next Gen? Anh chị muốn tham khảo các thông số kỹ thuật, những tính năng mới nhất, màu sắc xe? Ngoài ra anh chị muốn biết về giá xe Everest 2024 và các ưu đãi đi kèm? Anh chị đang tìm một người tư vấn chuyên nghiệp? Dưới đây là tất cả thông tin anh chị đang tìm kiếm. Mời anh chị xem chi tiết.