Các Mitsubishi Xforce khác
Mitsubishi XForce GLX
Mitsubishi XForce Premium
Mitsubishi XForce Ultimate
Chi tiết
Ngày 10/1-2024, Mitsubishi Xforce 2024 chính thức ra mắt tại Việt Nam. Tân binh này nhanh chóng thu hút được sự quan tâm lớn từ giới truyền thông và trở thành chủ đề bàn tán sôi nổi trên các diễn đàn, mạng xã hội.
Bảng giá xe ô tô Mitsubishi XForce mới nhất, ĐVT: triệu đồng | |||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | Ưu đãi |
XForce GLX | 599 tr | 637 triệu |
– 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 30.000.000VNĐ) – 01 Mô hình Xforce |
XForce Exceed | 640 tr | 649 triệu |
– 100% phí trước bạ (Trị giá 64.000.000 VNĐ) – Quà tặng 01 Mô hình Xforce. |
XForce Premium | 680 tr | 756 triệu | – 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá 10.000.000 VNĐ) – 01 Mô hình Xforce |
XForce Ultimate | 705 tr | 783 triệu | – 01 Mô hình Xforce |
XForce Ultimate 2 tông màu | 710 tr | 789 triệu |
Ghi chú: Bảng Giá Xe Mitsubishi XForce lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 07/2024. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Mitsubishi để nhận báo giá tốt nhất.
Quý khách liên hệ trực tiếp để được giá cực kì hấp dẫn
Mitsubishi Xforce 2024 có nhiều cơ hội để trở thành “ông hoàng” phân khúc SUV cỡ BMitsubishi Xforce sẽ “tham chiến” ở phân khúc SUV cỡ B có mức độ cạnh tranh khốc liệt. Nơi có những đối thủ mạnh như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HRV, Toyota Yaris Cross hay xe điện Vinfast VF6 bản thương mại. Hãy cùng Mua Xe Giá Tốt tìm hiểu xem Mitsubishi Xforce 2024 có lợi thế gì để tạo nên cơn sốt những ngày qua.
☑️ Thông số cơ bản | Mitsubishi Xforce 2024 |
☑️ Số chỗ ngồi | 05 |
☑️ Kiểu xe | SUV cỡ B |
☑️ Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
☑️ Kích thước DxRxC | 4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
☑️ Chiều dài cơ sở | 2.650 mm |
☑️ Động cơ | 1.5L MIVEC |
☑️ Loại nhiên liệu | Xăng |
☑️ Công suất cực đại | 105 mã lực |
☑️ Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm |
☑️ Hộp số | Vô cấp CVT |
☑️ Hệ dẫn động | Cầu trước |
☑️ Treo trước/sau | MacPherson / Thanh xoắn |
☑️ Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa |
☑️ Trợ lực lái | Điện |
☑️ Chế độ lái | Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy |
☑️ Cỡ mâm | 17-18 inch |
☑️ Khoảng sáng gầm xe | 219 – 222 mm |
Xe Mitsubishi XForce 2024 giá lăn bánh bao nhiêu?
Mitsubishi XForce chính thức ra mắt Việt Nam từ ngày 10/1-2024. Mẫu xe này được nhập khẩu từ Indonesia với 4 phiên bản, giá từ 620 triệu triệu đồng, giao xe từ tháng 3-2024. Bản cao cấp nhất sẽ được công bố giá sau, giao xe từ tháng 6-2024.
Bảng giá xe ô tô Mitsubishi XForce mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh tạm tính |
XForce GLX | 599 |
593 |
XForce Exceed | 640 | 649 |
XForce Premium | 680 | 756 |
XForce Ultimate 1 tông màu | 705 | 783 |
XForce Ultimate 2 tông màu | 710 | 789 |
Ghi chú: Bảng Giá Xe Mitsubishi XForce lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi 08/2024. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Mitsubishi để nhận báo giá tốt nhất.
Quý khách liên hệ trực tiếp để được giá cực kì hấp dẫn
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động
Ngày 10/1-2024, Mitsubishi Xforce 2024 chính thức ra mắt tại Việt Nam. Tân binh này nhanh chóng thu hút được sự quan tâm lớn từ giới truyền thông và trở thành chủ đề bàn tán sôi nổi trên các diễn đàn, mạng xã hội.
Mitsubishi Xforce 2024 có nhiều cơ hội để trở thành “ông hoàng” phân khúc SUV cỡ BMitsubishi Xforce sẽ “tham chiến” ở phân khúc SUV cỡ B có mức độ cạnh tranh khốc liệt. Nơi có những đối thủ mạnh như Hyundai Creta, Kia Seltos, Honda HRV, Toyota Yaris Cross hay xe điện Vinfast VF6 bản thương mại. Hãy cùng Mua Xe Giá Tốt tìm hiểu xem Mitsubishi Xforce 2024 có lợi thế gì để tạo nên cơn sốt những ngày qua.
☑️ Thông số cơ bản | Mitsubishi Xforce 2024 |
☑️ Số chỗ ngồi | 05 |
☑️ Kiểu xe | SUV cỡ B |
☑️ Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
☑️ Kích thước DxRxC | 4.390 x 1.810 x 1.660 mm |
☑️ Chiều dài cơ sở | 2.650 mm |
☑️ Động cơ | 1.5L MIVEC |
☑️ Loại nhiên liệu | Xăng |
☑️ Công suất cực đại | 105 mã lực |
☑️ Mô-men xoắn cực đại | 141 Nm |
☑️ Hộp số | Vô cấp CVT |
☑️ Hệ dẫn động | Cầu trước |
☑️ Treo trước/sau | MacPherson / Thanh xoắn |
☑️ Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa |
☑️ Trợ lực lái | Điện |
☑️ Chế độ lái | Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy |
☑️ Cỡ mâm | 17-18 inch |
☑️ Khoảng sáng gầm xe | 219 – 222 mm |
Quý khách liên hệ trực tiếp để được giá cực kì hấp dẫn
MITSUBISHI TRƯỜNG CHINH
Đại lý Mitsubishi 3S uy tín nhất miền nam
🎁Ưu đãi đặc biệt khi mua xe:
- Hỗ trợ trả góp lên đến 100% giá trị xe , tối đa lên đến 8 năm.
- Lãi suất ưu đãi chỉ 0.63%/ Tháng.
- Hỗ trợ các trường hợp khó vay, nợ xấu… Duyệt hồ sơ nhanh chóng.
- Hỗ trợ chứng minh nguồn thu.
- Bảo hành lên đến 5 năm hoặc 100.000km, hệ thống bảo dưỡng toàn quốc.
Màu xe Mitsubishi XForce 2024
- Màu xe Đơn sắc (5 màu): Vàng, Đỏ, Trắng, Xám, Đen
- Phối 2 màu (2 màu): Vàng đen và Đỏ đen
Mitsubishi XForce 2024 Đen
Mitsubishi XForce 2024 Đỏ
Mitsubishi XForce 2024 Trắng
Mitsubishi XForce 2024 Vàng
Mitsubishi XForce 2024 Xám
Ngoại thất – Trẻ trung, năng động
Về cơ bản, Mitsubishi Xforce 2024 có diện mạo y hệt mẫu XFC Concept, chỉ có một vài chi tiết nhỏ được điều chỉnh để phù hợp vận hành thực tế. Xe có ngoại hình cơ bắp, trẻ trung nhờ những nét bo tròn và đường gân góc cạnh.
Mitsubishi Xforce 2024 có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.660 mm. So với Kia Seltos (4.315 x 1.800 x 1.645 mm), Hyundai Creta (4.315 x 1.790 x 1.660 mm), Toyota Yaris Cross (4.310 x 1.770 x 1.655 mm), rõ ràng Xforce 2024 là mẫu xe “to con” nhất phân khúc.
Điều bất ngờ là dù có thân hình nhỉnh hơn các đối thủ nhưng tân binh nhà Mitsubishi lại có bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc đạt 5,2 m. Điều này giúp khách hàng, đặc biệt là tài mới và chị em phụ nữ có thể dễ dàng xoay trở trong đô thị đông đúc.
Đầu xe
Nhìn từ xa đầu xe Mitsubishi Xforce 2024 trông hiện đại và khỏe khoắn. Nằm giữa trung tâm là cụm lưới tản nhiệt hình khối, kích thước lớn. Mặt ca lăng tạo hình họa tiết lưới xếp tầng tăng thêm chiều sâu thị giác.
Nằm liền kề là cụm đèn chiếu sáng dạng T-shape kết cấu phân tầng. Đi kèm là dải LED ban ngày hình chữ L ôm trọn toàn bộ đầu xe. Bọc bên ngoài cụm đèn là miếng ốp nhôm to bản mang đến nét thể thao, vững chãi cho xe.
Mitsubishi Xforce 2024 sử dụng đèn pha LED Projector hiện đại có hiệu năng chiếu sáng tốt đi kèm tính năng tự động bật/tắt.
Cụm đèn sương mù LED hỗ trợ tầm nhìn cho tài xế trong điều kiện thời tiết xấu.
Theo chia sẻ từ hãng xe Nhật Bản, cản trước và sau của Mitsubishi Xforce 2024 đã được thiết kế có góc tiếp cận 21 độ và góc thoát 30,5 độ. Nhờ đó giúp xe có thể thích nghi tốt với các địa hình phức tạp.
Thân xe
Nhìn từ bên hông, thân xe Mitsubishi Xforce 2024 có form dáng khá đẹp. Những đường gân dập chạy quanh thân mang phong cách năng động, thể thao.
Cửa kính xe ốp nhựa đen. Phía trên nóc là ăng ten dạng vây cá. Gương chiếu hậu và tay nắm cửa đồng bộ với màu xe. Gương có đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Vòm bánh xe Xforce được thiết kế khá vuông vắn. Cạnh dưới ốp nhựa mờ đem đến cảm giác cứng cáp cho toàn bộ phần thân.
Bộ mâm trên Mitsubishi Xforce kích thước 18 inch, 5 chấu kết hợp với bộ lốp lớn tăng sự ổn định tại những địa hình khó nhằn.
Bộ mâm Mitsubishi Xforce kích thước 18 inch cùng với đường kính lốp lớn
Đuôi xe
Đuôi xe Mitsubishi Xforce 2024 mang phong cách quen thuộc. Thiết kế cụm đèn hậu cách điệu dạng T-shape tương tự như mặt trước. Cản sau cũng sử dụng nhựa đen nhám mang đến hình ảnh cứng cáp và bề thế.
Tương tự phía trước, đuôi xe dễ dàng thu hút mọi ánh nhìn nhờ cụm đèn hậu LED đồ hoạ chữ “T” nằm ngang rất nổi bật. Trên cao là cánh lướt gió sơn đen đồng bộ với nóc xe và tích hợp đèn báo phanh dạng LED.
Trang bị ngoại thất
Ngoại thất Xforce 2024 | |
Đèn trước | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sau | LED |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện |
Mâm | 18 inch |
Nội thất – Rộng rãi, mới mẻ
Thiết kế chung
Thiết kế bên trong Mitsubishi Xforce 2024 mở rộng theo phương ngang, giúp tăng tầm quan sát phía trước. Trang bị tiện nghi, bố trí khoa học, các chi tiết cũng được chăm chút tỉ mỉ tạo nên cảm giác khá sang trọng.
Đặc biệt Xforce là mẫu xe đầu tiên được hãng sử dụng chất liệu vải mélange để trang trí cho mặt táp-lô và tapi cửa. Đây được giới thiệu là vật liệu chống bám bẩn, đồng thời là điểm nhấn trang trí ở phần ốp cửa.
Không quá lời khi đánh giá Mitsubishi Xforce 2024 có khoang nội thất đẹp nhất phân khúc khiến các đối thủ phải dè chừng.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Mitsubishi Xforce 2024 có cấu hình 5 chỗ ngồi. Với trục cơ sở 2.650 mm dài hơn cả Kia Seltos và Hyundai Creta giúp cho không gian nội thất của Xforce vô cùng rộng rãi ở cả hai hàng ghế. Khoảng trống duỗi chân cũng được hãng Mitsubishi khẳng định thoải mái nhất phân khúc.
Hệ thống ghế trên Mitsubishi Xforce 2024 đều được bọc da pha nỉ, phối màu trẻ trung. Hàng ghế trước thiết kế ôm thân người, có chế độ chỉnh ngả lưng.
Hàng ghế sau Xforce rộng rãi, có đủ 3 tựa đầu. Bệ để tay trung tâm tích hợp chỗ để ly cốc. Tựa lưng và mặt ghế khá phẳng. Phần lưng ghế có thể điều chỉnh độ ngả đến 8 cấp độ giúp cho hành khách ngồi phía sau vẫn cảm thấy dễ chịu và thoải mái.
Mặc dù thân xe Mitsubishi Xforce 2024 có kích thước khá khiêm tốn, thế nhưng không gian cho khoang hành lý lại khá tiện lợi. Người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỉ lệ 40:20:40 để tăng diện tích để thêm đồ.
Khu vực lái
Vô lăng 3 chấu của Mitsubishi Xforce 2024 bọc da, vạt đáy D-cut. Các phím chức năng trên tay lái được bố trí độc đáo. Phía dưới là bệ cần số điện tử.
Bảng đồng hồ phía sau dạng kỹ thuật số, kích thước 8 inch với giao diện trực quan cho phép hiển thị đầy đủ thông tin.
Về trang bị phụ trợ, Mitsubishi Xforce được trang bị chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm. Điểm “ăn tiền” trên Xforce còn phải kể đến khi xe có thêm tính năng phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời.
Khoang hành lý
Mitsubishi Xforce 2024 được trang bị tính năng cốp xe đóng/mở điện tiện lợi giúp người dùng thao tác nhẹ nhàng.
Tiện nghi
Về hệ thống giải trí, Mitsubishi Xforce 2024 sở hữu nhiều tiện nghi ấn tượng. Tại khu vực trung tâm là màn hình kỹ thuật số kích thước 12,3 inch được nối liền mạch với cụm đồng hồ. Hệ thống âm thanh sử dụng loa cao cấp Dynamic Sound Yamaha Premium cho phép điều chỉnh âm lượng và chất lượng âm thanh dựa theo tốc độ và mặt đường xe di chuyển.
Điều hòa trên xe Mitsubishi Xforce 2024 là loại tự động 2 vùng. Khắp khu vực cabin có đến 15 vị để các chai nước khi có thể làm mát trực tiếp tại bệ tỳ tay trung tâm. Ngoài ra Xforce còn được trang bị thêm sạc không dây tại khu vực điều khiển, ổ cắm sạc cho cả hai hàng ghế.
Xe SUV 5 chỗ Mitsubishi Xforce 2024 có hiệu suất làm mát hàng đầu phân khúc nhờ sử dụng dàn điều hoà tự động 2 vùng độc lập kết hợp cùng các cửa gió điều hoà. Không gian khoang cabin sẽ luôn duy trì được được trạng thái trong lành nhờ hệ thống lọc không khí nanoeX.
Về mặt giải trí, option đắt giá nhất trên Mitsubishi Xforce 2024 là dàn âm thanh 8 loa của Dynamic Sound Yamaha Premium. Bao gồm 4 chế độ tùy chỉnh Lively, Signature, Powerful và Relaxing mang đến trải nghiệm sống động, “ăn đứt” các đối thủ trong phân khúc, thậm chí chất lượng hơn các mẫu xe ở phân khúc C, D.
Trang bị nội thất
Nội thất Xforce 2024 | |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Nội thất | Vải Melange |
Vô lăng | Bọc da |
Màn hình đa thông tin | 8 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Ghế | Da |
Làm mát cả hai hàng ghế | Có |
Hàng ghế sau | Ngả 8 cấp độ
Gập 40:20:40 |
Điều hoà | Tự động |
Màn hình giải trí | 12,3 inch |
Âm thanh | Yamaha 8 loa |
Sạc không dây | Có |
Động cơ
“Trái tim” của xe ô tô 5 chỗ Mitsubishi Xforce 2024 là khối động cơ máy Xăng 1.5L MIVEC cho công suất tối đa 105 mã lực, mô men xoắn cực đại 141 Nm. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Đánh giá an toàn Mitsubishi Xforce
Với lợi thế khoảng sáng gầm xe từ 219 – 222 mm tốt nhất phân khúc, thậm chí nhỉnh hơn các mẫu SUV cỡ C như Mazda CX-5 2024 (200 mm) hay Hyundai Tucson 2024 (181 mm). Mitsubishi Xforce 2024 dường như được sản xuất dành riêng cho khách hàng Việt Nam với đường xá thường xuyên ngập lụt vào mùa mưa.
Là mẫu SUV đô thị nhưng Mitsubishi Xforce 2024 vẫn có khả năng thích nghi tốt với các loại địa hình khó nhờ được tích hợp 4 chế độ lái Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy.
Mitsubishi Xforce 2024 được đánh giá cao về độ êm ái nhờ sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson/Thanh xoắn. Khả năng vận hành rất ổn định, giữ thăng bằng tốt nhờ sử dụng hệ thống kiểm soát lực phanh khi đánh lái gấp hay vào cua.
An toàn – Tiên tiến
Mitsubishi Xforce 2024 ghi điểm cộng lớn khi sở hữu gói an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing (MMSS) gồm các tính năng hiện đại như:
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe
- Cruise Control/ thích ứng
- Đèn pha tự động
- Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước
- Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành
Bên cạnh đó, Mitsubishi Xforce 2024 còn có những tính năng an toàn khác như:
- 4 – 6 túi khí
- Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
- Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động
- Camera lùi
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến lùi
Kết luận
Có thể thấy Mitsubishi Xforce 2024 là một sản phẩm chất lượng với nhiều lợi thế về thiết kế, “hàm lượng” option ấn tượng cùng danh sách an toàn tiên tiến. Hứa hẹn trong những tháng sắp tới, mẫu xe này sẽ trở thành “ông hoàng” mới trong phân khúc SUV cỡ B tại Việt Nam.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT MITSUBISHI XFORCE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | GLX | Exceed | Premium | Ultimate |
Giá niêm yết | ||||
Giá niêm yết (triệu đồng) | 620 | 660 | 699 | Công bố sau |
Thông số kỹ thuật chung | ||||
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 219 | 222 | ||
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5.200 | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Động cơ | 1.5 MIVEC | |||
Công suất cực đại | 104/6.000 ps/rpm | |||
Mômen xoắn cực đại | 141/4.000 N.m/rpm | |||
Hộp số | CVT | |||
Hệ thống truyền động | Cầu trước chủ động | |||
Hệ thống treo trước/ sau | Kiểu MacPherson/ Thanh xoắn | |||
Phanh trước/ sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa | |||
Mâm / Lốp | 205/60 R17 | 225/50 R18 | ||
Trang bị ngoại thất | ||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | |||
Đèn pha & Gạt mưa tự động | – | – | ● | ● |
Cốp đóng mở điện | – | – | – | ● |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | ● | ● | ● | ● |
Trang bị nội thất | ||||
Nút bấm khởi động | ● | |||
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | ● | |||
Ghế da giảm hấp thụ nhiệt | – | – | ● | ● |
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai (8 cấp độ) | ● | |||
Hộc làm mát (cool box) | ● | |||
Chất liệu bọc vô lăng & Cần số | Urethane | Bọc da | ||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | – | – | ● | ● |
Điều hoà | Chỉnh tay kỹ thuật số | Tự động 2 vùng độc lập | ||
Chức năng lọc không khí nanoe™ X | – | – | ● | ● |
Sạc điện thoại không dây | – | – | ● | ● |
Đèn nội thất (Ambient Light) | – | – | ● | ● |
Màn hình người lái | Analog | Digital 8 inch | ||
Kết nối Apple Carplay/ Android Auto/Weblink không dây | – | – | ● | ● |
Hệ thống sạc điện thoại không dây | – | – | ● | ● |
Màn hình cảm ứng | 8-inch | 12,3-inch | ||
Hệ thống loa Yamaha cao cấp | – | – | – | ● |
Số loa | 4 | 6 | 6 | 8 |
Mở cửa một chạm (KOS) | Remote mở cửa từ xa | ● | ● | ● |
Bệ tỳ tay hàng ghế trước | ● | ● | ● | ● |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | ● | ● | ● | ● |
Cổng sạc USB/ Type C hàng ghế thứ hai | ● | ● | ● | ● |
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát hành trình | – | – | ● | ● |
Trang bị an toàn | ||||
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | ● | |||
Camera lùi | ● | |||
Túi khí an toàn | 4 | 4 | 6 | 6 |
Tùy chọn chế độ lái | – | – | Đường trường/ Ngập nước/ Sỏi đá/ Bùn lầy | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | – | – | ● | ● |
Cảm biến lùi | – | – | ● | ● |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ● | ● | ● | ● |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | ● | ● | ● | ● |
Cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) | ● | ● | ● | ● |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | ● | ● | ● | ● |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | ● | ● | ● | ● |
Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi (MMSS) | ||||
Cảnh báo điểm mù (BSW) | – | – | ● | ● |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | – | – | ● | ● |
Điều khiển hành trình | – | – | ● | Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | – | – | – | ● |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | – | – | – | ● |
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | – | – | – | ● |
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | ||||
Trong đô thị | 7,67 | 7,70 | 8,11 | |
Ngoài đô thị | 5,32 | 5,60 | 5,58 | |
Hỗn hợp | 6,18 | 6,40 | 6,51 |